TT |
TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ |
||
Mã ngành |
Tên ngành tiếng Việt |
Tên ngành tiếng Anh |
|
1 |
9229040 |
Văn hóa học |
Culture Studies |
2 |
9140111 |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Ngữ văn |
Theory and Methodology of Language and Literature Teaching |
3 |
9380107 |
Luật kinh tế |
Economic Law |
4 |
9340101 |
Quản trị kinh doanh |
Business Administration |
5 |
9310110 |
Quản lý kinh tế |
Economic Management |
6 |
9340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
Banking and Finance |
7 |
9140111 |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh |
Theory and Methodology of English Language Teaching |
8 |
9480201 |
Công nghệ thông tin |
Information Technology |
9 |
9620116 |
Phát triển nông thôn |
Rural Development |
10 |
9640101 |
Thú y |
Veterinary Science |