TT |
TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ |
||
Mã ngành |
Tên ngành tiếng Việt |
Tên ngành tiếng Anh |
|
1 |
8229040 |
Văn hóa học |
Culture Studies |
2 |
8140111 |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Ngữ văn |
Theory and Methodology of Language and Literature Teaching |
3 |
8380107 |
Luật kinh tế |
Economic Law |
4 |
8340101 |
Quản trị kinh doanh |
Business Administration |
5 |
8310110 |
Quản lý kinh tế |
Economic Management |
6 |
8340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
Banking and Finance |
7 |
8140111 |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh |
Theory and Methodology of English Language Teaching |
8 |
8480201 |
Công nghệ thông tin |
Information Technology |
9 |
8620116 |
Phát triển nông thôn |
Rural Development |
10 |
8640101 |
Thú y |
Veterinary Science |
11 |
8620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
Aquaculture |
12 |
8520301 |
Kỹ thuật hóa học |
Chemical Engineering |
13 |
8520201 |
Kỹ thuật điện |
Electrical Engineering |
14 |
8580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Civil Engineering |
15 |
8520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
Mechanical Engineering |
16 |
8340301 |
Kế toán |
Accounting |
17 |
8380103 |
Luật dân sự và tố tụng dân sự |
Civil and Civil Procedure Laws |
18 |
8380102 |
Luật hiến pháp và luật hành chính |
Constitutional and Administrative Laws |
19 |
8380104 |
Luật hình sự và tố tụng hình sự |
Criminal and Criminal Procedure Laws |
20 |
8140114 |
Quản lý giáo dục |
Educational Management |
21 |
8140101 |
Giáo dục học (Giáo dục Mầm non) |
Education (Preschool Education) |
22 |
Giáo dục học (Giáo dục Tiểu học) |
Education (Primary Education) |
|
23 |
8340402 |
Chính sách công |
Public Policy |
24 |
8340403 |
Quản lý công |
Public Management |
25 |
8720801 |
Quản lý y tế |
Health Management |
26 |
8720701 |
Y tế công cộng |
Public Health |