TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
1 |
CK 60 72 07 |
Ngoại khoa |
2 |
CK 60 72 13 |
Sản phụ khoa |
3 |
CK 60 72 20 |
Nội khoa |
4 |
CK 60 72 16 |
Nhi khoa |
5 |
CK 60 72 28 |
Răng Hàm Mặt |
6 |
CK 60 73 05 |
Dược lý và dược lâm sàng |
7 |
CK 60 72 90 |
Điều dưỡng |
8 |
CK 60 72 92 |
Kỹ thuật y học (chuyên ngành xét nghiệm) |
9 |
CK 60 72 10 |
Phẩu thuật tạo hình và Thẩm mỹ |